TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xung định vị đầu từ

xung định vị đầu từ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

xung định vị đầu từ

head position pulse

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 magnetic head

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 position fixing of measurement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 route

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 specified

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stationing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tail in

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 to discover

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 to find out

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 to locate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 head position pulse

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

xung định vị đầu từ

Kopfpositionierungimpuls

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kopfpositionierungimpuls /m/TV/

[EN] head position pulse

[VI] xung định vị đầu từ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

head position pulse, magnetic head

xung định vị đầu từ

head position pulse, position fixing of measurement, route, specified, stationing, tail in, to discover, to find out, to locate

xung định vị đầu từ

 head position pulse /toán & tin/

xung định vị đầu từ

 head position pulse

xung định vị đầu từ