Việt
đỏ lên
ửng đỏ
ủng hồng.
ửng hồng
Đức
erröten
erröten /(sw. V.; ist) (geh.)/
(gương mặt) đỏ lên; ửng đỏ; ửng hồng;
erröten /vi (s)/
đỏ lên, ửng đỏ, ủng hồng.