TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đốt ga

đốt khí

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đốt ga

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

đốt ga

gas-fired

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

đốt ga

gasbeheizt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Wannen haben eine Länge zwischen 10 m und 30 m, und werden entweder elektrisch oder mit Heißluft (ca. 450 °C) durch einen Gasbrenner erhitzt.

Các bồn chứa có chiều dài từ 10 m đến 30 m, được sưởi nóng bằng điện hoặc bằng không khí được nung nóng (khoảng 450 °C) bởi đầu đốt ga.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gasbeheizt /adj/KT_LẠNH/

[EN] gas-fired (được)

[VI] (được) đốt khí, đốt ga