Việt
đốt khí
đốt ga
Anh
gas fire
gas-fired
Đức
Gasheizung
gasbeheizt
Gasbrenner. Er dient zum Sterilisieren von Beimpfungsgeräten aus Metall durch Ausglühen.
Đèn đốt khí được dùng để tiệt trùng bằng cách nung cháy các thiết bị cấy bằng kim loại.
Fackel für Gase
Ngọn đốt khí
Gasheizung /f/NH_ĐỘNG/
[EN] gas fire
[VI] đốt khí (máy móc)
gasbeheizt /adj/KT_LẠNH/
[EN] gas-fired (được)
[VI] (được) đốt khí, đốt ga
đốt khí (máy móc)
gas fire /xây dựng/