Ziselierarbeit /die/
sản phẩm chạm khắc;
đồ chạm;
đồ khắc;
Schnitzelei /die; -, -en/
(landsch ) đồ chạm;
đồ cắt gọt;
đồ chạm trể;
Schnitzerei /die; -, -en/
sản phẩm chạm khắc;
đồ chạm;
hình chạm khắc;
Schnitzarbeit /die/
công việc khắc;
công việc chạm trổ;
đồ chạm;
sản phẩm mỹ nghệ chạm khắc (Geschnitztes, Schnitzerei);