Việt
sản phẩm chạm khắc
đồ chạm
đồ khắc
bản khắc
tranh khắc
chữ khắc
Đức
Ziselierarbeit
Gravur
Gravure
Ziselierarbeit /die/
sản phẩm chạm khắc; đồ chạm; đồ khắc;
Gravur /[gra'vu:r], die; -, -en/
bản khắc; đồ khắc; tranh khắc; chữ khắc;
Gravure /die; -, -n/