Việt
Tranh khắc
bản khắc
đồ khắc
chữ khắc
Anh
petrography
Đức
Petrographie
Gravur
Gravure
Pháp
Pétrographie
Gravur /[gra'vu:r], die; -, -en/
bản khắc; đồ khắc; tranh khắc; chữ khắc;
Gravure /die; -, -n/
[DE] Petrographie
[EN] petrography
[FR] Pétrographie
[VI] Tranh khắc