TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đồ gia dụng

đồ gia dụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đồ dùng trong nhà

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
đồ dùng trong gia đình hàng ngày

đồ dùng trong gia đình hàng ngày

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đồ gia dụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
các đồ dùng gia đình hàng ngày

các đồ dùng gia đình hàng ngày

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồ nhật dụng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồ gia dụng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

đồ gia dụng

Haushaltswa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
đồ dùng trong gia đình hàng ngày

Haushaltsartikel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
các đồ dùng gia đình hàng ngày

Haushaltsartikel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

So sind sie vor allem in der Automobilindustrie, beider Spielwarenproduktion und bei Haushaltsgegenständen, im Verpackungsbereich und in derBauindustrie, aber auch in der Medizintechnikvon stetig wachsendem Interesse (Bild 1).

Nhất là trong công nghiệp ô tô, các sản phẩm đồ chơi và đồ gia dụng, trong lĩnh vực đóng gói và trong kỹ nghệ xây dựng, và cả trong kỹ thuật y khoa với nhu cầu liên tục gia tăng (Hình 1).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Haushaltsartikel /m -s, =/

các đồ dùng gia đình hàng ngày, đồ nhật dụng, đồ gia dụng; Haushalts

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Haushaltswa /ren (PL)/

đồ gia dụng; đồ dùng trong nhà (Haushaltsartikel);

Haushaltsartikel /der/

đồ dùng trong gia đình hàng ngày; đồ gia dụng;