Việt
các đồ dùng gia đình hàng ngày
đồ nhật dụng
đồ gia dụng
Đức
Haushaltsartikel
Haushaltsartikel /m -s, =/
các đồ dùng gia đình hàng ngày, đồ nhật dụng, đồ gia dụng; Haushalts