Việt
lễ vật dâng cúng
đồ hiến tế
vật hiến tế
Đức
Opfer
ein Tier als Opfer auswählen
chọn một con vật làm đồ cúng.
Opfer /[’opfor], das; -s, -/
lễ vật dâng cúng; đồ hiến tế; vật hiến tế (Opfergabe);
chọn một con vật làm đồ cúng. : ein Tier als Opfer auswählen