Việt
nguyên cảo
nguyên đồ
đồ trang sức
đồ nghệ thuật
Anh
artwork
Đức
Kunstwerk
Pháp
ouvrages d'art
nguyên cảo,nguyên đồ,đồ trang sức,đồ nghệ thuật
[DE] Kunstwerk
[VI] nguyên cảo; nguyên đồ; đồ trang sức; đồ nghệ thuật
[EN] artwork
[FR] ouvrages d' art