Việt
nguyên cảo
bên nguyên
nguyên đồ
đồ trang sức
đồ nghệ thuật
Anh
artwork
Đức
Handschrift
Manuskript
Originaltext
Klägerschaft
Kunstwerk
Pháp
ouvrages d'art
nguyên cảo,nguyên đồ,đồ trang sức,đồ nghệ thuật
[DE] Kunstwerk
[VI] nguyên cảo; nguyên đồ; đồ trang sức; đồ nghệ thuật
[EN] artwork
[FR] ouvrages d' art
Klägerschaft /die; -, -en (Rechtsspr., bes. Schweiz.)/
bên nguyên; nguyên cảo;
Handschrift f, Manuskript n, Originaltext m