Kamuffel /[ka'mufal], das; -s, -/
(từ chửi) đồ ngu ngốc;
đồ đần độn (Dummkopf);
Blödhammel /der (derbes Schimpfwort)/
đồ đần độn;
đồ ngu ngốc;
đồ con lừa (Dumm kopf);
Heini /[’haini], der; -s, -s (ugs. Schimpfwort)/
đồ ngu ngốc;
đồ đần độn;
đồ ngớ ngẩn;