Kamuffel /[ka'mufal], das; -s, -/
(từ chửi) đồ ngu ngốc;
đồ đần độn (Dummkopf);
Arschsein /bị hư hỏng, bị phá hủy; das Auto ist im Arsch/
(tiếng chửi) đồ đần độn;
đồ ngu ngóc (Trottel, Dummkopf);
Ross /[ros], das; -es, -e u. Rösser [’rcesor]/
(PI Rösser) (ugs ) đồ ngu ngô' c;
đồ đần độn (Dummkopf, Trottel);
Blödhammel /der (derbes Schimpfwort)/
đồ đần độn;
đồ ngu ngốc;
đồ con lừa (Dumm kopf);
Blödmann /der (PI. -männer) (derbes Schimpf wort)/
đồ đần độn;
đồ ngu ngóc;
thằng ngu (Dummkopf, blöder Kerl);
Heini /[’haini], der; -s, -s (ugs. Schimpfwort)/
đồ ngu ngốc;
đồ đần độn;
đồ ngớ ngẩn;