Việt
đồng bằng bãi bồi
đồng bằng ngập lũ
Anh
flood plain
flat plain
flood land
flood-plain
land accretion
Đức
Überschwemmungsgebiet
Hochwasserüberschwemmungsgebie
flat plain, flood land, flood-plain, land accretion
flat plain, flood plain /xây dựng/
Überschwemmungsgebiet /nt/KTC_NƯỚC/
[EN] flood plain
[VI] đồng bằng bãi bồi
Hochwasserüberschwemmungsgebie /nt/KTC_NƯỚC/
[VI] đồng bằng bãi bồi, đồng bằng ngập lũ