Floodplain
[DE] Auen
[VI] Đồng bằng ngập lũ
[EN] The flat or nearly flat land along a river or stream or in a tidal area that is covered by water during a flood.
[VI] Miền đất phẳng hoặc gần phẳng dọc sông suối hoặc trong khu vực chịu ảnh hưởng của thủy triều, thường bị ngập nước trong suốt trận lũ.