TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đồng hồ đo điện

đồng hồ đo điện

 
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

công tơ điện

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

đồng hồ đo điện

electricity meter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

watt-hour meter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Net Meter

 
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt

electric meter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

electric energy meter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

energy meter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 electric energy meter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 electric meter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 electricity meter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

đồng hồ đo điện

Stromzähler

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Wattstundenmeßgerät

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Stromzäh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

đồng hồ đo điện

compteur d'électricité

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Multimeter (Vielfachmessgerät)

Đồng hồ đo điện đa năng

Multimeter (Bild 1 und Bild 2, Seite 566).

Đồng hồ đo điện đa năng (Hình 1 và Hình 2, trang 566)

Um die Ursache zu ermitteln, müssen mithilfe eines Widerstandsmessgerätes die CAN-Leitungen überprüft werden.

Để tìm ra nguyên nhân, phải sử dụng đồng hồ đo điện trở để kiểm tra các đường dây CAN.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stromzäh /.ler, der/

công tơ điện; đồng hồ đo điện;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wattstundenmeßgerät /nt/V_LÝ/

[EN] watt-hour meter

[VI] công tơ điện, đồng hồ đo điện

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

đồng hồ đo điện

[DE] Stromzähler

[VI] đồng hồ đo điện

[EN] electricity meter

[FR] compteur d' électricité

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

electricity meter

đồng hồ đo điện

electric meter

đồng hồ đo điện

electric energy meter

đồng hồ đo điện

energy meter

đồng hồ đo điện

watt-hour meter

đồng hồ đo điện

electric meter

đồng hồ đo điện (năng)

 electric energy meter, electric meter

đồng hồ đo điện

electric meter, electricity meter

đồng hồ đo điện (năng)

 electric meter /điện lạnh/

đồng hồ đo điện (năng)

Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt

Net Meter

đồng hồ đo điện

Đây là phần thiết bị mà tiện ích cài đặt cho bạn cùng với việc lắp đặt năng lượng mặt trời của bạn. Không giống như các đồng hồ đo điện truyền thống, một đồng hồ net đếm lên và xuống. Nó hiển thị “mức sử dụng ròng” sự khác biệt giữa lượng điện mặt trời bạn đã tạo ra tại cơ sở của mình và lượng điện bạn lấy từ lưới điện tiện ích.