TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đồng hồ đo vòng quay

đồng hồ đo vòng quay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cái chỉ báo số vòng quay

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

đồng hồ đo vòng quay

revolution indicator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 meter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 revolution indicator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

đồng hồ đo vòng quay

Drehzahlanzeiger

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Drehzahlanzeiger /m/CT_MÁY/

[EN] revolution indicator

[VI] đồng hồ đo vòng quay, cái chỉ báo số vòng quay

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

revolution indicator, meter

đồng hồ đo vòng quay

Dụng cụ đo điện ; đơn vị đo chiều dài theo hệ mét, 1mét=39, 37inches.

 revolution indicator /cơ khí & công trình/

đồng hồ đo vòng quay

revolution indicator

đồng hồ đo vòng quay