Việt
đồng hồ đo vòng quay
cái chỉ báo số vòng quay
Anh
revolution indicator
meter
Đức
Drehzahlanzeiger
Drehzahlanzeiger /m/CT_MÁY/
[EN] revolution indicator
[VI] đồng hồ đo vòng quay, cái chỉ báo số vòng quay
revolution indicator, meter
Dụng cụ đo điện ; đơn vị đo chiều dài theo hệ mét, 1mét=39, 37inches.
revolution indicator /cơ khí & công trình/