Việt
đồng hồ chỉ hướng
Anh
direction indicator
indicator
Đức
Fahrtrichtungsanzeiger
Fahrtrichtungsanzeiger /m/ÔTÔ/
[EN] direction indicator, indicator
[VI] đồng hồ chỉ hướng
direction indicator, indicator /ô tô;giao thông & vận tải;giao thông & vận tải/