TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đồng hồ nước

đồng hồ nước

 
Từ điển thuật ngữ kỹ thuật nước
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

áp kế nước

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

công tơ nước

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

đồng hồ nước

water meter

 
Từ điển thuật ngữ kỹ thuật nước
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

a rotary meter

 
Từ điển thuật ngữ kỹ thuật nước

 water clock

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 water gage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 water gauge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 water-meter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

water gage

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

water gauge

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

đồng hồ nước

Wasserstandsanzeiger

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wasserzähler

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wasserstandsanzeiger /m/CT_MÁY/

[EN] water gage (Mỹ), water gauge (Anh)

[VI] đồng hồ nước, áp kế nước

Wasserzähler /m/CNSX, KT_DỆT, KTC_NƯỚC/

[EN] water meter

[VI] đồng hồ nước, công tơ nước

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

water meter

đồng hồ nước

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 water clock, water gage, water gauge, water-meter

đồng hồ nước

Từ điển thuật ngữ kỹ thuật nước

water meter,a rotary meter

đồng hồ nước [thủy kế]