water gauge /cơ khí & công trình/
một loại hơi đốt
water gauge
một loại hơi đốt
water gauge /xây dựng/
cái đo mực nước
water gauge
cái đo mực nước
water gauge
dụng cụ đo mực nước
water gauge
máy đo mực nước
water gauge /đo lường & điều khiển/
máy đo mức nước
water gauge
máy đo mức nước
water gauge /điện lạnh/
máy đo mực nước
water gauge, water meter /xây dựng/
thiết bị đo nước
water gage, water gauge, water manometer
áp kế nước
gauging station, staff gauge, water gauge
dụng cụ đo mực nước
tide predictor, staff gauge, water gauge
thủy chí triều
integrated flow meter, water flow meter, water gauge
công tơ nước đếm và cộng
water clock, water gage, water gauge, water-meter
đồng hồ nước
chain gauge, depth gauge, staff gauge, water gauge
thước đo mức nước
water gauge, water level gage, water level gauge, water level indicator
máy đo mức nước
Một máy đo hiển thị mức nước trong một nồi hơi bằng các ống kính dọc nối với khoảng chứa nước và hơi nước trong nồi hơi.
A gauge that displays the water level in a boiler by means of a vertical glass tube connected to the water and steam spaces in the boiler.