Việt
thước đo mức nước
mốc đo mức nước
đồng hồ chỉ báo mức nước
Anh
chain gauge
depth gauge
staff gauge
water gauge
tank beta thickness
water level gage
water level gauge
Đức
Pegel
Pegel /m/KTC_NƯỚC/
[EN] water level gage (Mỹ), water level gauge (Anh)
[VI] thước đo mức nước; đồng hồ chỉ báo mức nước
Pegel /[’pe:ggl], der; -s, -/
thước đo mức nước; mốc đo mức nước;
chain gauge, depth gauge, staff gauge, water gauge