TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 water level gauge

máy chỉ báo mức nước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy đo mức nước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đồng hồ chỉ mức nước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 water level gauge

 water level gauge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 water level gage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 water level indicator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 water gauge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 water level gauge /hóa học & vật liệu/

máy chỉ báo mức nước

 water level gauge /toán & tin/

máy chỉ báo mức nước

 water level gauge /đo lường & điều khiển/

máy đo mức nước

 water level gauge

máy đo mức nước

 water level gage, water level gauge, water level indicator

đồng hồ chỉ mức nước

 water level gage, water level gauge, water level indicator

máy chỉ báo mức nước

 water gauge, water level gage, water level gauge, water level indicator

máy đo mức nước

Một máy đo hiển thị mức nước trong một nồi hơi bằng các ống kính dọc nối với khoảng chứa nước và hơi nước trong nồi hơi.

A gauge that displays the water level in a boiler by means of a vertical glass tube connected to the water and steam spaces in the boiler.