TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đồng phẳng

đồng phẳng

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trên một mặt phẳng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

đồng phẳng

coplanar

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 coplanar

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

complanar

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

đồng phẳng

koplanar

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

komplan

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

eben

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

komplanar

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

komplanar /(Adj.) (Math.)/

đồng phẳng; trên một mặt phẳng;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

koplanar /adj/HÌNH, V_LÝ/

[EN] coplanar

[VI] đồng phẳng

komplan /adj/CNSX/

[EN] coplanar

[VI] đồng phẳng

eben /adj/CNSX/

[EN] coplanar

[VI] đồng phẳng (lực)

Từ điển toán học Anh-Việt

complanar

đồng phẳng

coplanar

đồng phẳng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 coplanar

đồng phẳng

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

coplanar

đồng phẳng