red brass
đồng thau đỏ
steam bronze, yellow copper
đồng thau đỏ
cannon metal
đồng thau đỏ
gunmetal
đồng thau đỏ
tombac
đồng thau đỏ
cannon metal, gunmetal, red brass, steam bronze, tombac
đồng thau đỏ
red brass /y học/
đồng thau đỏ
cannon metal /cơ khí & công trình/
đồng thau đỏ
gunmetal /cơ khí & công trình/
đồng thau đỏ
red brass /cơ khí & công trình/
đồng thau đỏ
steam bronze /cơ khí & công trình/
đồng thau đỏ
tombac /cơ khí & công trình/
đồng thau đỏ