Việt
đồng tombac
đồng thau đỏ
Anh
tombac
Đức
Rotmessing
đồng tombac, đồng thau đỏ
Rotmessing /nt/L_KIM/
[EN] tombac
[VI] đồng tombac, đồng thau đỏ
tombac /hóa học & vật liệu/