Việt
đổi đi
chuyển đi.
ge
đi ngang qua
đám móc
đoàn diễu hành
đoàn tuần hành
biểu tình
tuần hành
dọn nhà
đổi chỗ ỏ.
Đức
umzugshalber
Umzug
umzugshalber /adv/
do, nhân, và] đổi đi, chuyển đi.
Umzug /m -(e)s, -Zü/
1. [sự] đi ngang qua (bằng xe, tàu); [sự] qua, vượt qua; 2. đám móc, đoàn diễu hành, đoàn tuần hành; 3. [cuộc] biểu tình, tuần hành; 4. [sự] đổi đi, dọn nhà, đổi chỗ ỏ.