TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

độ ổn định kích thước

độ ổn định kích thước

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

độ ổn định kích thước

dimensional stability

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

độ ổn định kích thước

Formbeständigkeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Maßbeständigkeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Maßhaltigkeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Dimensionierungsstabilität

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Dimensionsstabilität

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: geringe Schwindung, gute Maßhaltigkeit

:: Co ngót ít, độ ổn định kích thước tốt

:: Maßhaltigkeit

:: Độ ổn định kích thước (Khả năng giữ đúng kích thước)

Dies hat insbesondere Nachteile bezüglich der Maßhaltigkeit fertiger Produkte.

Điều này có nhiều bất lợi đặc biệt khi liên quan đến độ ổn định kích thước của các thành phẩm

Zur Erhöhung der Maßhaltigkeit können die Folien beispielsweise durch Tempern veredelt werden. Damit lassen sich Spannungen in der Folie beseitigen.

Thí dụ để làm tăng độ ổn định kích thước, có thể nâng cao chất lượng màng bằng phương pháp ủ, qua đó ứng suất bên trong màng được loại trừ.

Eine Vortrocknung des Granulats ist hier unbedingt erforderlich, ebenso eine anschließende Konditionierung der Fertigteile in feuchter Luft oder im Wasserbad, um die Maßhaltigkeit der Produkte zu gewährleisten.

Việc sấy khô trước hạt nhựa là yêu cầu bắt buộc. Tương tự, các cấu kiện phải được điều hòa tiếp trong không khí ẩm hoặc trong bồn nước sau khi chế tạo xong để bảo đảm độ ổn định kích thước của sản phẩm.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Formbeständigkeit /f/CNH_NHÂN/

[EN] dimensional stability

[VI] độ ổn định kích thước (thanh nhiên liệu)

Maßbeständigkeit /f/C_DẺO, KTV_LIỆU/

[EN] dimensional stability

[VI] độ ổn định kích thước

Maßhaltigkeit /f/C_DẺO, KTV_LIỆU/

[EN] dimensional stability

[VI] độ ổn định kích thước

Dimensionierungsstabilität /f/B_BÌ/

[EN] dimensional stability

[VI] độ ổn định kích thước

Dimensionsstabilität /f/C_DẺO/

[EN] dimensional stability

[VI] độ ổn định kích thước