Formbeständigkeit /f/CNH_NHÂN/
[EN] dimensional stability
[VI] độ ổn định kích thước (thanh nhiên liệu)
Maßbeständigkeit /f/C_DẺO, KTV_LIỆU/
[EN] dimensional stability
[VI] độ ổn định kích thước
Maßhaltigkeit /f/C_DẺO, KTV_LIỆU/
[EN] dimensional stability
[VI] độ ổn định kích thước
Dimensionierungsstabilität /f/B_BÌ/
[EN] dimensional stability
[VI] độ ổn định kích thước
Dimensionsstabilität /f/C_DẺO/
[EN] dimensional stability
[VI] độ ổn định kích thước