TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

maßhaltigkeit

độ đúng kích thước

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

độ đúng quy cách

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

độ đúng chuẩn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

độ ổn định kích thước

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tính chất vừa vặn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính đảm bảo đúng kích thước cho sẵn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

masshaltigkeit

dimensional stability

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

constancy of size

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
maßhaltigkeit

dimensional accuracy

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dimensional precision

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

trueness to size

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

accuracy to gage

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

accuracy to gauge

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

masshaltigkeit

Masshaltigkeit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

masshaltigkeit

stabilité dimensionnelle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

constance dimensionelle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
maßhaltigkeit

exactitude des côtés

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

précision dimensionnelle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Maßhaltigkeit /die (Technik)/

tính chất vừa vặn; tính đảm bảo đúng kích thước cho sẵn;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Maßhaltigkeit /f/CNSX/

[EN] accuracy to gage (Mỹ), accuracy to gauge (Anh)

[VI] độ đúng kích thước, độ đúng quy cách, độ đúng chuẩn

Maßhaltigkeit /f/C_DẺO, KTV_LIỆU/

[EN] dimensional stability

[VI] độ ổn định kích thước

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Masshaltigkeit /TECH,BUILDING/

[DE] Masshaltigkeit

[EN] dimensional stability

[FR] stabilité dimensionnelle

Masshaltigkeit /TECH,INDUSTRY/

[DE] Masshaltigkeit

[EN] constancy of size

[FR] constance dimensionelle

Masshaltigkeit

[DE] Masshaltigkeit

[EN] dimensional stability

[FR] stabilité dimensionnelle

Maßhaltigkeit /TECH/

[DE] Maßhaltigkeit

[EN] dimensional accuracy; dimensional precision; trueness to size

[FR] exactitude des côtés; précision dimensionnelle