Việt
độ bóng bề mặt
phẩm chất bề mặt
Anh
surface high
surface-finish
Đức
Oberflächengüte
Durch Schleifen lassen sich in der Fertigungstechnik große Maß- und Formgenauigkeit bei hoher Oberflä- chengüte erreichen.
Qua quá trình mài, các chi tiết đạt được độ chính xác cao về kích thước và hình dạng với độ bóng bề mặt cao.
[EN] surface-finish
[VI] Độ bóng bề mặt, phẩm chất bề mặt