TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

độ cứng bề mặt

độ cứng bề mặt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

độ cứng bề mặt

surface hardness

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 surface hardness

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

skin hardness

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

độ cứng bề mặt

Oberflächenhärte

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Im Allgemeinen zeichnen sich PUR-Lacke durch eine hohe Oberflächenhärteund eine gute Witterungs- und Chemikalienbeständigkeit aus.

Nói chung sơn PUR chứng tỏ ưu điểm thông qua độ cứng bề mặt cao và tính bền thời tiết và bền hóa chất tốt.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die schlechten Schmierbedingen erfordern eine große Randschichthärte, um den Verschleiß zu vermindern.

Điều kiện bôi trơn kém đòi hỏi độ cứng bề mặt cao để giảm độ hao mòn.

Für höchste Beanspruchung und größte Randschichthärte kommen Nitrierstähle wie 31CrMo12 und 31CrMoV9 zum Einsatz.

Với ứng lực và độ cứng bề mặt cao nhất, thép nitơ như 31CrMo12 và 31CrMoV9 được sử dụng.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Oberflächenhärte /f/CT_MÁY/

[EN] surface hardness

[VI] độ cứng bề mặt

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

skin hardness

độ cứng bề mặt

surface hardness

độ cứng bề mặt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

surface hardness

độ cứng bề mặt

 surface hardness

độ cứng bề mặt