TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

surface hardness

độ cứng bề mặt

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

surface hardness

surface hardness

 
Tự điển Dầu Khí
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

surface hardness

Oberflächenhärte

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Oberflächen-

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Deckschicht

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Oberflaechenhaerte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

surface hardness

dureté de la surface

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Oberflächenhärte /f/CT_MÁY/

[EN] surface hardness

[VI] độ cứng bề mặt

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

surface hardness /INDUSTRY-METAL/

[DE] Oberflaechenhaerte

[EN] surface hardness

[FR] dureté de la surface

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

surface hardness

độ cứng bề mặt

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Oberflächenhärte

surface hardness

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

surface hardness

độ cứng bề mặt

Lexikon xây dựng Anh-Đức

surface hardness

surface hardness

Oberflächen-, Deckschicht

Tự điển Dầu Khí

surface hardness

o   độ cứng bề mặt