Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Biegefestigkeit /f/V_LÝ/
[EN] flexural rigidity
[VI] độ cứng khi uốn
Từ điển toán học Anh-Việt
flexủal rigidity
độ cứng khi uốn
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
flexural rigidity
độ cứng khi uốn
flexural rigidity
độ cứng khi uốn