TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

flexural rigidity

độ cứng chống uốn

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

độ cứng uốn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

độ cứng vững khi uốn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

độ cứng khi uốn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

độ cứng chịu uốn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

flexural rigidity

flexural rigidity

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bending stiffness

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

stiffness in bend

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

stiffness in flexure

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

flexural rigidity

Biegesteifigkeit

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Biegefestigkeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

flexural rigidity

rigidité en flexion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rigidité à la flexion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bending stiffness,flexural rigidity,stiffness in bend,stiffness in flexure /TECH,INDUSTRY/

[DE] Biegesteifigkeit

[EN] bending stiffness; flexural rigidity; stiffness in bend; stiffness in flexure

[FR] rigidité en flexion; rigidité à la flexion

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Biegefestigkeit /f/V_LÝ/

[EN] flexural rigidity

[VI] độ cứng khi uốn

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

flexural rigidity

độ cứng vững khi uốn, độ cứng uốn

flexural rigidity

độ cứng chống uốn

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Biegesteifigkeit

[EN] flexural rigidity

[VI] độ cứng uốn,

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

flexural rigidity

độ cứng chịu uốn

flexural rigidity

độ cứng chống uốn

flexural rigidity

độ cứng khi uốn

flexural rigidity

độ cứng uốn

Lexikon xây dựng Anh-Đức

flexural rigidity

flexural rigidity

Biegesteifigkeit

Tự điển Dầu Khí

flexural rigidity

['flek∫ərəl ri'dʒiditi]

o   độ cứng chống uốn

Độ cứng của một tấm đàn hồi khi chịu tác dụng của những lực làm cong.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

flexural rigidity

độ cứng vững khi uốn