Việt
độ cứng uốn
độ cứng vững chống uốn
độ cứng vững khi uốn
Anh
flexural rigidity
bending stiffness
bending rigidity
Đức
Biegesteifigkeit
Die verwendeten Stahlträger mit offenem Profil (U-Profil, L-Profil) oder geschlossenem Profil (Rund-, Rechteckprofil) ergeben einen Rahmen mit großer Biegesteifigkeit, großer Verwindungselastizität und hoher Tragkraft.
Các dầm thép được sử dụng có tiết diện dạng hở (dạng chữ U hay chữ L) hay tiết diện dạng kín (dạng hình tròn hay hình chữ nhật) tạo thành một khung có độ cứng uốn và độ đàn hồi xoắn lớn và khả năng chịu lực cao.
độ cứng uốn, độ cứng vững chống uốn
độ cứng vững khi uốn, độ cứng uốn
[EN] flexural rigidity
[VI] độ cứng uốn,
bending stiffness /xây dựng/