TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

độ chính xác đơn

độ chính xác đơn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt

Anh

độ chính xác đơn

single precision

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt

 single precision

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt

single precision

độ chính xác đơn

Biểu diễn một cấp chính xác về toạ độ, trên cơ sở số chữ số có nghĩa được lưu cho mỗi toạ độ. Ðộ chính xác đơn lưu được 7 chữ số có nghĩa cho mỗi toạ độ, có nghĩa là biểu diễn được 5 mét trong giới hạn 1.000.000 mét. Các bộ dữ liệu của ARC/INFO có thể được lưu cả ở toạ độ chính đơn và kép. Xem thêm double precision (độ chính xác kép).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

single precision

độ chính xác đơn

 single precision /toán & tin/

độ chính xác đơn

Biểu diễn một cấp chính xác về tọa độ, trên cơ sở số chữ số có nghĩa được lưu cho mỗi tọa độ. Độ chính xác đơn lưu được 7 chữ số có nghĩa cho mỗi tọa độ, có nghĩa là biểu diễn được 5 mét trong giới hạn 1.000.000 mét. Các bộ dữ liệu của ARC/INFO có thể được lưu cả ở tọa độ chính đơn và kép. Xem thêm double precision (độ chính xác kép).

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

single precision

độ chính xác đơn