TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

độ dày đặc

độ dày

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

độ đặc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

độ đậm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

độ dày đặc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

độ dày đặc

Dicke

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Brett hat eine Dicke von 20 cm

tấm ván có độ dày là 20 cm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Dicke /die; -n (PI. selten)/

(dùng kèm với số liệu và đơn vị đo) độ dày; độ đặc; độ đậm; độ dày đặc;

tấm ván có độ dày là 20 cm. : das Brett hat eine Dicke von 20 cm