TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

độ lệch tỷ lệ

độ lệch tỷ lệ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

độ sụt tỷ lệ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

độ lệch tỷ lệ

droop

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

độ lệch tỷ lệ

Proportionalabweichung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Bleibende Regelabweichung muss in Kauf genommen werden (Proportionalabweichung)

Phải chấp nhận độ sai lệch điều chỉnh còn tồn tại (Độ lệch tỷ lệ)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Proportionalabweichung /f/Đ_TỬ/

[EN] droop

[VI] độ lệch tỷ lệ, độ sụt tỷ lệ