TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

độ phát triển

độ phát triển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

múc phát triển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mức phát triển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giai đoạn phát triển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

độ phát triển

Entwicklungsstufe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Allerdings sagt die Zahl der Chromosomen wenig über die Entwicklungshöhe der jeweiligen Lebewesen aus.

Tuy nhiên số nhiễm sắc thể không nói lên mức độ phát triển của loài.

Bei wechselwarmen Tieren nehmen die Aktivität und die Entwicklungsgeschwindigkeit temperaturbedingt zu.

Ở các động vật máu lạnh, hoạt động và tốc độ phát triển tăng lên theo nhiệt độ.

Für Mikroorganismen mit hoher Verdopplungsrate wie beispielsweise das Bakterium E. coli, das sich 160-mal schneller als Säugerzellen vermehrt, genügen dagegen in der industriellen Praxis wenige Stufen (Faktor 100 bis 1000 je Stufe).

Trái lại đối với các vi sinh vật có tốc độ phát triển cao như vi khuẩn E. coli, khả năng tái tạo 160 lần nhanh hơn tế bào động vật có vú, chỉ cần một vài giai đoạn trong thực tế công nghiệp (100 đến 1000 lần mỗi giai đoạn).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Entwicklungsstufe /die/

độ phát triển; mức phát triển; giai đoạn phát triển;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Entwicklungsstufe /f =, -n/

độ phát triển, múc phát triển; Entwicklungs