Việt
độ phát triển
múc phát triển
mức phát triển
giai đoạn phát triển
Đức
Entwicklungsstufe
Allerdings sagt die Zahl der Chromosomen wenig über die Entwicklungshöhe der jeweiligen Lebewesen aus.
Tuy nhiên số nhiễm sắc thể không nói lên mức độ phát triển của loài.
Bei wechselwarmen Tieren nehmen die Aktivität und die Entwicklungsgeschwindigkeit temperaturbedingt zu.
Ở các động vật máu lạnh, hoạt động và tốc độ phát triển tăng lên theo nhiệt độ.
Für Mikroorganismen mit hoher Verdopplungsrate wie beispielsweise das Bakterium E. coli, das sich 160-mal schneller als Säugerzellen vermehrt, genügen dagegen in der industriellen Praxis wenige Stufen (Faktor 100 bis 1000 je Stufe).
Trái lại đối với các vi sinh vật có tốc độ phát triển cao như vi khuẩn E. coli, khả năng tái tạo 160 lần nhanh hơn tế bào động vật có vú, chỉ cần một vài giai đoạn trong thực tế công nghiệp (100 đến 1000 lần mỗi giai đoạn).
Entwicklungsstufe /die/
độ phát triển; mức phát triển; giai đoạn phát triển;
Entwicklungsstufe /f =, -n/
độ phát triển, múc phát triển; Entwicklungs