Việt
độ rõ đơn
Anh
single precision
resolution
sharpness
Đức
einfache Genauigkeit
einfache Genauigkeit /f/M_TÍNH/
[EN] single precision
[VI] độ rõ đơn
single precision, resolution, sharpness
Trong máy hút bụi, mức độ các chi tiết rõ rệt của hình ảnh.
single precision /toán & tin/