Spannungsabfall /m/KT_ĐIỆN, CNSX/
[EN] voltage drop
[VI] độ sụt điện áp
Spannungsverlust /m/V_LÝ/
[EN] voltage drop
[VI] độ sụt điện áp
Spannungsabfall /m/ĐIỆN/
[EN] drop of potential, potential drop, voltage drop
[VI] độ sụt điện thế, độ sụt điện áp
Spannungsverlust /m/ĐIỆN/
[EN] voltage drop, voltage loss
[VI] độ sụt điện áp, tổn hao điện áp
Spannungsverlust /m/KT_ĐIỆN/
[EN] voltage drop
[VI] độ sụt điện áp, tổn hao điện áp
Spannungsverlust /m/CNSX/
[EN] line drop, voltage drop
[VI] độ sụt áp đường dây, độ sụt điện áp