Việt
tổn hao điện áp
độ sụt điện áp
Anh
voltage loss
voltage drop
Đức
Spannungsverlust
Spannungsverlust /m/ĐIỆN/
[EN] voltage drop, voltage loss
[VI] độ sụt điện áp, tổn hao điện áp
Spannungsverlust /m/KT_ĐIỆN/
[EN] voltage drop
voltage loss /xây dựng/
voltage loss /điện/