TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

độ sụt tần số

độ sụt tần số

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

độ sụt tần số

frequency fall

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shrinkage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 slant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 slump

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 decrease of frequency

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 frequency fall

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

frequency fall, shrinkage, slant, slump

độ sụt tần số

 decrease of frequency

độ sụt tần số

 decrease of frequency, frequency fall /điện lạnh/

độ sụt tần số

frequency fall

độ sụt tần số