TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

độ tản mạn

độ tản mạn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

độ phân tán

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

độ tản mạn

 dispersity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 straggling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

degree of dispersion

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

degree of dispersion

độ phân tán, độ tản mạn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dispersity

độ tản mạn

 straggling

độ tản mạn

 dispersity, straggling /điện lạnh/

độ tản mạn