Việt
độ thấm nhiệt luyện
chiều dày thấm cacbon
độ sâu xêmentit hóa
Anh
case depth
Đức
Einsatztiefe
độ thấm nhiệt luyện, chiều dày thấm cacbon, độ sâu xêmentit hóa
Einsatztiefe /f/CT_MÁY/
[EN] case depth
[VI] độ thấm nhiệt luyện
case depth /cơ khí & công trình/