TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

case depth

độ thấm

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

độ thấm nhiệt luyện

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chiều dày thấm cacbon

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

độ sâu xêmentit hóa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

case depth

case depth

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

case-hardened depth

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

case depth

Einhaertungstiefe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Haertetiefe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Einsatz-haertungstiefe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Einsatztiefe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

case depth

épaisseur de pénétration de trempe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

profondeur de cémentation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

épaisseur de cémentation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Einsatztiefe /f/CT_MÁY/

[EN] case depth

[VI] độ thấm nhiệt luyện

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

case depth /INDUSTRY-METAL/

[DE] Einhaertungstiefe; Haertetiefe

[EN] case depth

[FR] épaisseur de pénétration de trempe

case depth,case-hardened depth /INDUSTRY-METAL/

[DE] Einsatz-haertungstiefe

[EN] case depth; case-hardened depth

[FR] profondeur de cémentation; épaisseur de cémentation

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

case depth

độ thấm nhiệt luyện, chiều dày thấm cacbon, độ sâu xêmentit hóa

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

case depth

độ thấm (nhiệt luyện)

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

case depth

độ thấm (nhiệt luyện)