Việt
cần cho riêng mình
độc chiếm một thời gian dài
Đức
Beschlag
die Telefonzelle ist dauernd mit Beschlag belegt
buồng điện thoại bị chiếm rất lâu.
Beschlag /nehmen/in Beschlag halten/auf jmdn., etw. Beschlag legen/
cần (ai, cái gì) cho riêng mình; độc chiếm một thời gian dài;
buồng điện thoại bị chiếm rất lâu. : die Telefonzelle ist dauernd mit Beschlag belegt