TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đội được

đội được

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

f=

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-en đội thắng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

đội được

 wearable

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

đội được

Siegerinmannschaft

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Ein Steuergerät steuert ein Magnetventil kennfeldabhängig an, das den Tassenstößel mit dem erforderlichen Öldruck versorgt.

Van điện từ được kích hoạt bởi một thiết bị điều khiển theo biểu đồ đặc trưng, qua đó chén đội được cung cấp áp suất dầu cần thiết.

Der variable hydraulische Ventiltrieb besteht aus Variocam und einer Einrichtung zur Ventilhubumschaltung durch hydraulisch betätigte Tassenstößel (Bild 1).

Truyền động xú páp bằng thủy lực thay đổi được gồm VarioCam và một bộ phận dịch chuyển độ nâng xú páp qua chén đội được kích hoạt bằng thủy lực (Hình 1).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Siegerinmannschaft

f=, -en (thể thao) đội thắng, đội được; -

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wearable /dệt may/

đội được