Việt
đội được
f=
-en đội thắng
Anh
wearable
Đức
Siegerinmannschaft
Ein Steuergerät steuert ein Magnetventil kennfeldabhängig an, das den Tassenstößel mit dem erforderlichen Öldruck versorgt.
Van điện từ được kích hoạt bởi một thiết bị điều khiển theo biểu đồ đặc trưng, qua đó chén đội được cung cấp áp suất dầu cần thiết.
Der variable hydraulische Ventiltrieb besteht aus Variocam und einer Einrichtung zur Ventilhubumschaltung durch hydraulisch betätigte Tassenstößel (Bild 1).
Truyền động xú páp bằng thủy lực thay đổi được gồm VarioCam và một bộ phận dịch chuyển độ nâng xú páp qua chén đội được kích hoạt bằng thủy lực (Hình 1).
f=, -en (thể thao) đội thắng, đội được; -
wearable /dệt may/