TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đội quân đối phương

quân đội thù địch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đội quân đối phương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đội quân đối phương

Feind

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

den Feind in die Flucht schlagen

đánh cho quân địch phải tháo chạy

(đùa) ran an den Feind!

nhanh lên, đừng chần chừ nữa!

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Feind /der; -[e]s, -e/

(o Pl ) quân đội thù địch; đội quân đối phương;

đánh cho quân địch phải tháo chạy : den Feind in die Flucht schlagen nhanh lên, đừng chần chừ nữa! : (đùa) ran an den Feind!